Trang chủ page 145
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2881 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 850 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 848 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2882 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 849 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 1551 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2883 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 82 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 107 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2884 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 260 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 1540 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2885 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 513 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 298 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2886 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 92 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 323 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2887 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 517 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 340 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2888 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 355 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 1531 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2889 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 373 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 526 tờ BĐ số 5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2890 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 157 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 1542 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2891 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 105 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 165 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2892 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 223 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 152 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2893 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 367 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 381 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2894 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 193 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 359 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2895 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 233 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 363 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2896 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 269 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 346 tờ BĐ số 5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2897 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 606 tờ BĐ sô 11 - Thửa đất số 618 tờ BĐ số 11 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2898 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 645; 569; 545; 521; 491; 401; 336; 337; 313; 286; 234; 211; 156; 131; 100; 71; 46…48; 25; 402; 365; 338; 287; 261 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Cây Dừa - đến Cây Thau | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2899 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Xuân Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 745...750; 783; 712...718; 672; 673; 644; 602...604; 567; 568; 542...544; 519; 520; 454; 364; 335; 312; 285; 260; 233; 232; 183; 209; 208; 155; 99; 130; 70; 98; 76; 26; 69; 456; 403; 366; 339; 314 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Cây Dừa - đến Cây Thau | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2900 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Đô Sơn, Xã Bài Sơn - Gồm các thửa: 194; 182; 172; 160; 150; 94 (Tờ bản đồ số 14) | Từ Hàng Cau - đến Khe Chai | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |