Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 213
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 213
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 213
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4241
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 21…30; 222 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Bà Nghệ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4242
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 31; 32; 73…76; 140; 155; 301; 386; 387; 447; 526 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Vệ Đình -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4243
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 528…542; 588…594; 619; 618; 667; 668; 686…695; 737…746; 772…779; 821…832; 858…862 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Vệ Đình -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4244
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 969…971; 102; 1024; 1038…1040; 1090; 1089; 1010; 1168…1170; 1191; 1251…1253; 1273…1276; 1340; 1341; 1356…1359; 1430; 1431 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Đập Bùi -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4245
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1491…1495; 1424…1428; 1353…1355; 1342…1344; 1271; 1272; 1254…1256; 1188; 1171; 1105…1109; 1092; 1037…1039; 1025; 967 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Đập Bùi -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4246
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1560…1563; 1591; 1592; 1512…1518; 1496…1502; 946…950; 886; 887; 966; 967; 1036; 1093; 1101…1104; 1174; 1187; 1257; 1258; 1504 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Đập Bùi -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4247
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1792…1794; 1765…1768; 1770; 1717…1722; 1680…1691; 1591…1604; 1632…1654; 1585…1590; 1564…1573; 1575; 1576 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Hóc Vàng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4248
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1419; 1352; 1347; 1269; 1260; 1185; 1182…1185; 1098; 1099; 1095; 1034; 1027…1030; 965; 962; 963; 955…959; 883; 884; 879; 800 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Hóc Vàng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4249
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1535; 1548; 1549; 1530; 1531; (Tờ bản đồ 17)
Đồng Các Cụ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4250
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 750; 766; 856; 857; 903; 836; 837; 910; 908; 909; 928; 992; 995…998; 1000…1003; 1009; 1010; 1053; 1077; 1051; 1080; 1120; 1157; 1238; 1237; 1292; 1376 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Hóc Mưng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4251
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 51…54; 21…30; 7…9; 13…19 (Tờ bản đồ 16)
Đồng Hóc Vàng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4252
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 58; 20; 93; 136; 138; 179; 135; 178; 181; 112…115; 247…253 (Tờ bản đồ 16)
Đồng Hóc Vàng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4253
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 231; 271; 279; 280; 298…300; 285…287; 261…263; 243…246; 208; 218 (Tờ bản đồ 16)
Đồng Thái Ngọ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4254
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 226; 230; 272; 339; 340; 330; 329; 341; 345; 344; 365; 364; 381; 392; 259…254 (Tờ bản đồ 16)
Đồng Thái Ngọ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4255
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 45; 62; 83; 105; 103; 116…119; 153; 121; 150; 149; 148; 162…164; 146; 145; 166; 167; 102 (Tờ bản đồ 16)
Đồng Cây Chanh -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4256
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 39…41; 43; 67…72; 65; 74; 75; 77; 108; 107; 110; 112; 113; 154; 157…159; 195; 274; 306…308; 319…324; 333…338; 348…350; 352…361; 370…378; 383…385 (Tờ bản đồ 16)
Đồng Khe Giữa -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4257
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 5; 8; 24; 26; 27; 29 (Tờ bản đồ 15)
Nội xóm Bắc Long -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4258
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 115…122; 101; 133…138; 178…183; 255; 256; 230…232; 196; 197; 149…153; 30…41; 73…75; 88; 52; 53; 50; 19…24; 9…11 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Ruộng Sâu -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4259
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 201…211; 213; 214; 216…221; 223…225; 227…229; 172; 173; 165; 167; 130 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Trưa Mạ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4260
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 404…412; 548 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Cửa Đền -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
211
212
213
214
215
…
303
Tiếp »
070 6141 858