Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 237
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 237
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 237
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4721
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 836, 1764, 830, 1782, 1763, 834, 1765, 1777, 1775, 1770 (Tờ bản đồ 15;18)
Đồng Lò Ngói -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4722
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2138, 2150, 2093, 2100, 2099, 2122 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Lanh Đếch -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4723
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1944, 1833, 1873, 1897 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Khu Ao -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4724
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1884, 1886, 1855, 1911, 1896 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Kho Mới -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4725
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1842 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Khe Thang -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4726
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2085, 2062, 2071, 2075, 2069, 2082 (Tờ bản đồ 17;18)
Đồng Khe Dứa -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4727
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 792, 1851 (Tờ bản đồ 15;18)
Đồng Khe Bụt -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4728
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 200 (Tờ bản đồ 17)
Đồng Hội Trại -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4729
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 806, 840 (Tờ bản đồ 15)
Đồng Hai Trọt -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4730
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 951, 980, 2087, 2105, 2106, 2127, 2128, 2129, 2132, 2155, 2179, 2158, 945, 2088, 2103, 2133, 2154, 2178, 944, 2177, 2186, 2125, 2136, 2124, 2134, 2153 (Tờ bản đồ 18;21)
Đồng Cửa Ông Huỳnh -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4731
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 755, 773, 699, 714, 777, 737, 765, 707, 750, 748, 694, 766, 749, 775, 690, 692, 703, 716, 717, 774 (Tờ bản đồ 15)
Đồng Cửa Chuông -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4732
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2013, 1923, 1945 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cồn Nến -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4733
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1908, 1932, 1903, 1907, 1904 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cây Trôi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4734
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1865, 1941, 2188, 1915, 1864, 1891, 1889, 1890, 1888, 1866, 1862, 1863, 1918, 1942 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Cải Tạo -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4735
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 822, 816, 827, 809, 817, 796, 805, 808, 815, 810, 821 (Tờ bản đồ 15)
Đồng Bãi Thông -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4736
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2028, 2051, 2012, 2029, 2011, 2010, 2027, 2044, 2110, 1992, 2005, 2059, 2061, 2033, 2081, 202, 2052, 2007, 2043, 2055, 1986, 2030, 2046, 2049, 2050, 2009, 2008, 2006, 2042, 2054, 1990 (Tờ bản đồ 17;18)
Đồng Bãi Sầu Đâu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4737
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1978, 1951, 1974, 1971, 1972, 2003, 1950, 1955, 1956, 1957, 1970, 1982, 1980, 1973, 1952, 1954 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Bãi Minh Đức -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4738
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1933, 1874, 1879, 1899, 1924, 1876, 1877, 1878, 1875 (Tờ bản đồ 18)
Đồng Bãi Mía -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4739
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 210, 211, 206, 207, 213, 2067, 209, 212, 208, 220, 2079, 214, 2066, 2057, 2058 (Tờ bản đồ 17;18)
Đồng Bãi Cửa Anh Phúc -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4740
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 90, 92, 94, 732 (Tờ bản đồ 14;15)
Đồng Bãi Chộc Đá -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
235
236
237
238
239
…
303
Tiếp »
070 6141 858