Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 246
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 246
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 246
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4901
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 532; 595; 596 (Tờ bản đồ 8)
Cửa Ông Bơ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4902
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1264; 1209; 1208; 1200…1203; 1121; 1122; 1112…1116; 1001; 1002; 917; 916; 909; 910; 817…819; 812…815; 696…699; 472; 431; 481; 475 (Tờ bản đồ 8)
Cửa Ông Bơ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4903
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 613…619; 207…213; 252; 253; 255 (Tờ bản đồ 8)
Đồng Mùa Quân -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4904
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 554; 1292; 513; 620…624; 577…583; 1271; 1272; 1123; 1125; 605; 603; 585; 547…549; 515…517; 546; 320; 319; 313; 283…285; 312; 251; 200…204; 214; 215 (Tờ bản đồ 8)
Đồng Mùa Quân -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4905
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 146…150; 143; 204; 212; 152; 82…85; 12; 26; 16; 17; 20 (Tờ bản đồ 7)
Đồng Cồn Trúc -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4906
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 206; 267; 198; 154; 74; 142; 76; 77; 72; 20; 79; 139 (Tờ bản đồ 7)
Đồng Cồn Trúc -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4907
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 528; 520; 483 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Trại Cũ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4908
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 471; 472; 478; 479; 496; 492; 494; 511; 517; 532; 533; 536; 538 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Trong -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4909
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 415; 444; 445; 454; 469; 470 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Trong -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4910
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 379; 399; 395; 405; 398; 412; 413 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Cây Lênh -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4911
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 369; 376; 399; 404; 429; 433; 436; 342…344; 382…387; 330; 338; 339; 356…358; 361…363; 390; 391 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Cây Lênh -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4912
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 294…297; 233…240; 242…248 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Hội Trại -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4913
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 298…304; 292; 293; 249…251 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Hội Trại -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4914
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 335; 333; 332; 305; 306 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Hội Trại -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4915
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 182…184 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Cây Mưng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4916
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 153; 284…288; 276…282; 329; 227…230; 203…218; 253 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Cây Mưng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4917
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 348; 327; 311 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Ruộng Đằm -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4918
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 352; 267; 256; 257; 347; 349; 400; 372 (Tờ bản đồ 6)
Đồng Ruộng Đằm -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4919
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 20; 13; 78; 105 (Tờ bản đồ 6)
Nội xóm Quang Trung -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4920
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 19; 38; 88; 73 (Tờ bản đồ 6)
Nội xóm Quang Trung -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
244
245
246
247
248
…
303
Tiếp »
070 6141 858