Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Văn Thìn (từ thửa số 608, tờ bản đồ số 05) - Cuối Võ Thị Tâm (đến thửa số 292, tờ bản đồ số 05) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
62 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Văn Trí (từ thửa số 475, tờ bản đồ số 05) - Cuối Phan Văn Duệ (đến thửa số 318, tờ bản đồ số 05) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
63 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Đầu Nguyễn Đăng Ba (từ thửa số 609, tờ bản đồ số 05) - Cuối Phan Văn Lâm (đến thửa số 443, tờ bản đồ số 05) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
64 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông BùiVăn Việt, từ số thửa 168, tờ bản đồ số 11) - ông Nguyễn Hoàng Cảnh (đến thửa số 02, tờ bản đồ số 11) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
65 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Đình Hiệu, từ số thửa 180, tờ bản đồ số 11) - bà Nguyễn Thị Sinh (đến thửa số 18, tờ bản đồ số 11) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
66 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ bà Thái Thị Thu, từ số thửa 1043, tờ bản đồ số 11) - bà Nguyễn Thị Chiến (đến thửa số 425, tờ bản đồ số 11) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
67 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Kiều Văn Hùng, từ số thửa 1068, tờ bản đồ số 11) - bà Nguyễn Thị Tám (đến thửa số 1671, tờ bản đồ số 11) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
68 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Cảnh Kha, từ số thửa 406, tờ bản đồ số 15) - bà Thái Thị Tư (đến thửa số 78, tờ bản đồ số 15) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
69 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Sáu, từ số thửa 406, tờ bản đồ số 15) - bà Hoàng Thị Mơi (đến thửa số 2116, tờ bản đồ số 15) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
70 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Hiệp Hòa (15 cũ) - Xã Hòa Sơn | Từ bà Hoàng Thị Dung, từ số thửa 581, tờ bản đồ số 15) - anh Nguyễn Cảnh Lâm (đến thửa số 491, tờ bản đồ số 15) NVH xóm Đông Xuân | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
71 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông NguyễnVăn Nhã, từ số thửa 625, tờ bản đồ số 05) - ông Hoàng Như Đệ (đến thửa số 179, tờ bản đồ số 05) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
72 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Đình Năm, từ số thửa 630, tờ bản đồ số 05) - ông Thái Doãn Thị (đến thửa số 207, tờ bản đồ số 05) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
73 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Ngọc, từ số thửa 836, tờ bản đồ số 10) sát cầu sông Đào - ông Thái Đình Chín (đến thửa số 220, tờ bản đồ số 10) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
74 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường vào xóm Yên Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Đào Văn Mai, từ số thửa 807, tờ bản đồ số 10) sát cầu sông Đào - ông Hoàng Đình Thi (đến thửa số 221, tờ bản đồ số 10) | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
75 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường bà Kiên, đê sông - Xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Thế Cúc, từ số thửa 1018, tờ bản đồ số 14) - ông Cao Văn Thắng (đến thửa số 966, tờ bản đồ số 10) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
76 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường bà Kiên - Xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Trạch Hiền, từ số thửa 1204, tờ bản đồ số 14) - ông Thái Doãn Minh (đến thửa số 1035, tờ bản đồ số 10) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
77 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường bà Kiên - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Đình Hường, từ số thửa 1008, tờ bản đồ số 14) - ông Nguyễn Cảnh Chanh (đến thửa số 1217, tờ bản đồ số 14) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
78 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Văn Hải, từ số thửa 1020, tờ bản đồ số 18) - ông Nguyễn Tất Lâm (đến thửa số 1116, tờ bản đồ số 19) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
79 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ bà PhạmThị Thu Thủy, từ số thửa 1286, tờ bản đồ số 18) - ông Thái Doãn Hợi (đến thửa số 1202, tờ bản đồ số 19) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
80 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Bình, từ số thửa 1133, tờ bản đồ số 14) - ông Nguyễn Văn Đức (đến thửa số 1944, tờ bản đồ số 18) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |