Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Bùi Thị Thanh. Thửa đất số 9; Tờ bản đồ số 2. - Nhà ông Bùi Văn Hùng. Thửa đất số 189; Tờ bản đồ số 2. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
942 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà bà Ngọc. Thửa đất số 145; Tờ bản đồ số 2. - Nhà ông lê Tiến Thắng. Thửa đất số 1329; Tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
943 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Xuân Thông. Thửa đất số 110; Tờ bản đồ số 6. - Nhà bà Lê Thị Nhung (giáp Bắc Sơn). Thửa đất số 794; Tờ bản đồ số 2, | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
944 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Văn Quế. Thửa đất số 111; Tờ bản đồ số 6 - Nhà ông Nguyễn Văn Thái. Thửa đất số 528; Tờ bản đồ số 6, | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
945 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Lê Tiến Giáp. Thửa đất số 678; Tờ bản đồ số 6. - Nhà bà Lê Thị Bình. Thửa đất số 640; Tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
946 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Hùng. Thửa đất số 473; Tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Lê Văn Tân. Thửa đất số 566; tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
947 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
948 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Quý. Thửa đất số 2007; tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Vinh. Thửa đất số 2014 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
949 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Đức. Thửa đất số 1999; tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Hà. Thửa đất số2006 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
950 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Phạm Xuân Thiên. Thửa đất số 1488; tờ bản đồ số 10. - Nhà ông Nguyễn Lê Lam. Thửa đất số 463 tờ bản đồ số 10. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
951 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Từ nhà ông Nguyễn Duy Sơn. Thửa đất số 377; Tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Trần Văn Sơn. Thửa đất số 2768; Tờ bản đồ số 9. | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
952 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Mai Văn Hoàng. Thửa đất số 3; tờ bản đồ số 10. - Nhà văn hóa xóm 4. Thửa đất số 21 tờ bản đồ số 9. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
953 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Trần Bảo Trung. Thửa đất số 1900; tờ bản đồ số 6 - Nhà ông Nguyễn Minh Hùng. Thửa đất số 1232 tờ bản đồ số 6. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
954 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Cường. Thửa đất số 1969 tờ bản đồ số 6. - Nhà bà Vân Chính. Thửa đất số 1972 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
955 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Khoa. Thửa đất số 1967; tờ bản đồ số 6. - Nhà ông Hồng. Thửa đất số 1968 tờ bản đồ số 6. | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
956 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Bích. Thửa đất số 947; tờ bản đồ số 5. - Nhà ông Đặng Xuân Nam. Thửa đất số 220 tờ bản đồ số 6. | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
957 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Thanh. Thửa đất số 327; tờ bản đồ số 5. - Nhà ông Lý Văn Quang. Thửa đất số 43 tờ bản đồ số 5. | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
958 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Ngọc. Thửa đất số 2751; tờ bản đồ số 9. - Nhà ông Nguyễn Ngọc Tuấn. Thửa đất số 333 tờ bản đồ số 5. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
959 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Các đoạn/tuyến đường còn lại trong xóm - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
960 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 - Xã Nam Sơn | Nhà ông Đậu Văn Thiết. Thửa đất số 6; tờ bản đồ số 15. - Nhà ông Đặng Xuân Hòa. Thửa đất số 847; tờ bản đồ số 15. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |