Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Bình (từ thửa số 332;327 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Cường (đến thửa số 250 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1242 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Hòa (từ thửa số 304;305 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Minh (đến thửa số 245;222 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1243 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 5 - Xã Đặng Sơn | Từ nhà ông Hòa (từ thửa số 413 tờ bản đồ số 4) - Đến đường QL 7 nhà ông Tuấn (đến thửa số 251 tờ bản đồ số 4) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1244 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các trục ngõ nhỏ xóm 4 `còn lại - Xã Đặng Sơn | (từ thửa số 259 tờ bản đồ số 4) - (đến thửa số 821;823 tờ bản đồ số 4 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1245 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giáp cây Lốc (từ thửa số1117 tờ bản đồ số 4) - đến nhà ông Thược (đến thửa số 485;608 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1246 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ ông Hiển (từ thửa số 509;604 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 381;380 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1247 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ Sân Vận động (từ thửa số 08;1953 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 1955;43;500 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1248 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ Sân Vận động (từ thửa số 162;1953 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 595;502 tờ bản đồ số 4 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1249 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ nhà bà Xuân (từ thửa số 158;159 tờ bản đồ số 4) - đến vùng Hồ (đến thửa số 44;53 tờ bản đồ số 4 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1250 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường giữa từ nhà ông Nam (từ thửa số 265 tờ bản đồ số 4) - đến nhà ông Châu (đến thửa số 261 tờ bản đồ số 4 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1251 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 4 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường Cây Da từ nhà ông Hạnh (từ thửa số 1295;2426 tờ bản đồ số 5) - đến nhà bà An (đến thửa số 1967;1978 tờ bản đồ số 5 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1252 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các trục ngõ nhỏ xóm 3`còn lại - Xã Đặng Sơn | (từ thửa số 39;49 tờ bản đồ số 10) - (đến thửa số 49;63 tờ bản đồ số 11 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1253 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Giữa từ nhà ông Thế (từ thửa số 223;05 tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Cao (đến thửa số 2178;2194 tờ bản đồ số 10 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1254 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Gầm cầu từ nhà ông Thế (từ thửa số 223;05 tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Triết (đến thửa số 26;37 tờ bản đồ số 10 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1255 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến Giữa từ nhà ông Thành (từ thửa số 224;822 tờ bản đồ số 10) - đến nhà anh Đông (đến thửa số 01 tờ bản đồ số 11 ) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1256 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đường 7 cũ từ nhà ông Cường (từ thửa số 218;82 tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Nhung 32;55 (đến thửa số22;28 tờ bản đồ số 10 ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1257 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến đê từ nhà ông Hiến (từ thửa số 03 tờ bản đồ số 11) - đến nhà bà Tú (đến thửa số22;28 tờ bản đồ số 10 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1258 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 3 - Xã Đặng Sơn | Tuyến bãi dâu từ nhà ông Vân (từ thửa số 61 tờ bản đồ số 11) - đến nhà ông Lý (đến thửa số22797 tờ bản đồ số 6 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1259 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các trục ngõ nhỏ xóm 2 còn lại` - Xã Đặng Sơn | (từ thửa số 379 tờ bản đồ số 7) - (đến thửa số 1119 tờ bản đồ số 7 ) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1260 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Trục chính xóm 2 - Xã Đặng Sơn | Tuyến giữa từ nhà ông Tuấn (từ thửa số 571 tờ bản đồ số 7) - đến nhà ông Dũng (đến thửa số520;657 tờ bản đồ số 7 ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |