Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Đông Bài - Xã Tràng Sơn | Giáp đường Tràng Minh (từ thửa 578 tờ bản đồ số 15) - Giáp Đông Sơn (từ thửa 34 tờ bản đồ số 15) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
182 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (từ thửa 450, tờ bản đồ số 15) - Ngã Ba Dốc Lùng (đến thửa 267, tờ bản đồ số 6) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
183 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tỉnh lộ 534 - Xã Tràng Sơn | Ngã Ba Tràng Thành (từ thửa 507, 408 tờ bản đồ số 10) - Cầu Hai Quai (đến thửa 41; 152, tờ bản đồ số 9) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
184 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A cũ - Xã Tràng Sơn | Phạm Ngọc Thạch (từ thửa 79, tờ bản đồ số 6) - Phạm Thị Lan (đến thửa 269, tờ bản đồ số 6) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
185 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Nga (từ thửa 926, tờ bản đồ số 5) - Giáp Hồng Sơn (đến thửa 688, tờ bản đồ số 1) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
186 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Nhã (từ thửa 69, tờ bản đồ số 5) - Nguyễn Cảnh Toàn (đến thửa 9, tờ bản đồ số 1) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
187 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Ngã Ba Dốc Lùng (từ thửa 137, tờ bản đồ số 5); (từ thửa 955, tờ bản đồ số 6) - Ngã Ba Dốc Lùng (đến thửa 202, tờ bản đồ số 5) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
188 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Khu Vực Bờ Tường (từ thửa 2887, tờ bản đồ số 10) - Ngã Ba Dốc Lùng (đến thửa 202, tờ bản đồ số 5) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
189 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Ngã Ba Tràng Thành (từ thửa 603, tờ bản đồ số 10) - Ngã Ba Tràng Thành (đến thửa 319, tờ bản đồ số 10) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
190 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A (Dãy 1 Thái Nguyên) - Xã Tràng Sơn | Cầu Ba Ra (từ thửa 1444, tờ bản đồ số 13) - Cầu Bạc Hà (đến thửa số 1424, tờ bản đồ số 13) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
191 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Cây xăng dầu Chợ Lường (tiếp giáp Đông Sơn (từ thửa số 771; 1285, tờ bản đồ số 17) - Cầu Ba Ra (đến thửa số 1234, tờ bản đồ số 13) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
192 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
193 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tuấn (từ thửa số 1007, tờ bản đồ số 14) - Cuối Phan Văn Lý (đến thửa số 1439, tờ bản đồ số 14) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
194 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Ngọc Sơn (từ thửa số 1279, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Thị Tuyết (đến thửa số 1247, tờ bản đồ số 18) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
195 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Dương Trọng Hạnh (từ thửa số 1878, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Doãn Quang (đến thửa số 1150, tờ bản đồ số 14) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
196 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Thị Phượng (từ thửa số 1311, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Đình Bơ (đến thửa số 1216, tờ bản đồ số 18) | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
197 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Văn Thủy (từ thửa số 1041, tờ bản đồ số 18) - Cuối Thái Đinh Hóa (đến thửa số 1271, tờ bản đồ số 18) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
198 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Phan Văn Minh (từ thửa số 1031, tờ bản đồ số 19) - Cuối Nguyễn Văn Quý (đến thửa số 942, tờ bản đồ số 19) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
199 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Hồ Sen - Khuôn - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Văn Công (từ thửa số 1075, tờ bản đồ số 19) - Cuối Thái Văn Nam (đến thửa số 923, tờ bản đồ số 19) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
200 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Minh Thọ - Xã Hòa Sơn | Đầu Thái Đình Tứ (từ thửa số 559, tờ bản đồ số 19) - Cuối Thái Đình Đường (đến thửa số 1224, tờ bản đồ số 20) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |