Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa 138, tờ bản đồ số 05) - Ngã ba trục giữa ( đến thửa số 441, tờ bản đồ số 05) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2502 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường từ trường Mầm Non ( từ thửa 175, tờ bản đồ số 05) - Ngã tư trục đường ( đến thửa số 63, tờ bản đồ số 05) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2503 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 590, tờ bản đồ số 04) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 539, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2504 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 1051, tờ bản đồ số 04) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 429, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2505 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 465, tờ bản đồ số 04) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 480, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2506 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa phía trên ( từ thửa số 430, tờ bản đồ số 04) - Cuối trục đường giữa phía trên ( đến thửa số 1043, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2507 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 07, tờ bản đồ số 07) - Trục đương giữa ( đến thửa số 482; 1064, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2508 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Trục đường giáp ruộng ( từ thửa số 184, tờ bản đồ số 04) - Trục đường giáp ruộng ( đến thửa số 01, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2509 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 04; 512, tờ bản đồ số 04) - Trục đương giữa ( đến thửa số 185, tờ bản đồ số 04) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2510 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường 36 m, vùng Đồng Cây Trai ( từ thửa 01; 02; 09; 10; 11; 12; 13;14, tờ bản đồ số 02) - Trục đường 36 m, vùng đồng Diệc ( đến thửa số 01; 02; 09; 10; 11; 12; 13; 14, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2511 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường 36 m, vùng Đồng Thiện ( từ thửa 03; 04; 07, tờ bản đồ số 02) - Trục đường 36 m, vùng đồng thiện ( đến thửa số 03; 04; 07, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2512 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường 36 m, vùng Đồng Diệc ( từ thửa 01, tờ bản đồ số 02) - Trục đường 36 m, vùng đồng Diệc ( đến thửa số 11, tờ bản đồ số 02) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2513 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài dọc bệnh viện ( từ thửa số 227, tờ bản đồ số 03) - Cuối trục đường ngoài ( đến số thửa 994, tờ bản đồ số 03) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2514 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài dọc bệnh viện ( từ thửa số 27; 246, tờ bản đồ số 03) - Giữa trục đương ngoài ( đến thửa số 1042; 1043, tờ bản đồ số 03) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2515 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa ( từ thửa số 1020; 2737, tờ bản đồ số 03) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 03; 106, tờ bản đồ số 03) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2516 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 923, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 2004, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2517 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 962, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 928, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2518 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 942, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 283, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2519 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 787, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 761, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2520 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 2042, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 2047, tờ bản đồ số 02) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |