Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 770, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 777, tờ bản đồ số 02) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2522 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 2170, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 750, tờ bản đồ số 02) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2523 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 931, tờ bản đồ số 02) - Trục đường giửa ( đến thửa số 921, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2524 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường nhánh ( từ thửa số 835, tờ bản đồ số 02) - Trục đường nhánh ( đến thửa số 793, tờ bản dồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2525 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 2291, tờ bản đồ số 02) - Trục đường giữa ( đến thửa số 833, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2526 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa ( từ thửa số 970; 907, tờ bản đồ số 02) - Cuối trục đường giữa ( đến thửa số 995; 2171, tờ bản đồ số 02) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2527 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường trong ( từ thửa 97, tờ bản đồ số 01) - Cuối trục đường trong ( đến thửa số 365, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2528 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa 386, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba trục đương giữa ( đến thửa số 40, tờ bản đồ số 04) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2529 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | ngã ba Trục đường ngoài( từ thửa 510, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba ( đến thửa 381, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2530 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu xóm 1, trục đường ngoài (từ thửa số 201, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba ( đến thửa 246, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2531 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu xóm 1, trục đường ngoài (từ thửa số 195, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba ( đến thửa 200, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2532 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Đà Sơn | Đầu xóm 1, trục đường giữa (từ thửa số 819, tờ bản đồ số 01) - Cuối xóm 1 (đến thửa số 379, tờ bản đồ số 01) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2533 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Đà Sơn | Đường Chợ Truông giáp Quốc lộ 15( từ thửa số 1202, tờ bản đồ số 05) - Giáp Quốc lộ 46 ( đến thửa 1341, tờ bản đồ số 05) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2534 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Đà Sơn | Ngã ba bệnh viện ( từ thửa 1137, tờ bản đồ số 03) - Góc bệnh viện ( đến thửa số 139, tờ bản đồ số 03) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2535 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Đà Sơn | Trục đường vào bệnh viện ( từ thửa số 828; 826, tờ bản đồ 02) - Ngã ba bệnh viện ( đến thửasố 557; 1030, tờ bản đồ số 03) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2536 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã ba đương vào Chơ Truông ( từ thửa số 1899, tờ bản đồ số 06) - Ngã ba Chơ Loc Sơn ( đén thửa số 275, tờ bản đồ số 06) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2537 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Từ đường lên nghĩa trang liệt sỹ ( từ thửa 209; 133, tờ bản đồ số 05) - Ngã ba đường vào chợ Truông ( đến thửa số 1790; 1887, tờ bản đồ số 05) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2538 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Từ ngã ba đèn đỏ ( thưa thửa 1024, tờ bản đồ số 02) - Công ty cổ phàn 495 ( đền thửa số 948, tờ bản đồ số 020 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2539 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã 3 đường vào xóm 8 cũ ; xóm 5 mới ( từ thửa số 608; 1390, tờ bản đồ số 08) - Ngã 3 đi Bãi Cát ( đến thửa 209; 211, tờ bản đồ số 07) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2540 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã 3 trạm y tế ( từ thửa số 694; 757, tờ bản đồ số 05) - Ngã 3 đường vào xóm 8 cũ 9 xóm 5 mới) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |