Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phạm Xuân Đông (từ thửa số 125 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Bá Nghĩa (đến thửa số 44 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
282 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hà (từ thửa số 285 tờ bản đồ số 11) - Phạm Hữu Mậu (đến thửa số 48 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
283 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Hữu Hồng (từ thửa số 115 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Trọng Tân (đến thửa số 72 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
284 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Hồ Xuân Sửu (từ thửa số 357 tờ bản đồ số 11) - Phan Hữu Hường (đến thửa số 69 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
285 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phạm Viết Tuế (từ thửa số 16 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Hữu Ba (Đến thửa số 147 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
286 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Hoan (từ thửa số 142 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Cảnh Bưởi (Đến thửa số 201 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
287 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Cường (từ thửa số 174 tờ bản đồ số 7) - Phạm Thị Niêm (Đến thửa số 140 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
288 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Thanh (từ thửa số 5 tờ bản đồ số 11) - Trần Văn Huệ (Đến thửa số 139 tờ bản đồ số 7) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
289 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Ngô Thị Mùi (từ thửa số 86 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Tứ (Đến thửa số 31 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
290 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Sửu (từ thửa số 32 tờ bản đồ số 11) - Phạm Viết Toản (Đến thửa số 22 tờ bản đồ số 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
291 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Trần Thị Hồng (từ thửa số 427 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Thị Xuân (đến thửa số 111 tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
292 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Ngã ba Chợ Cồn (Nguyễn Thị Trọng) (từ thửa số 704 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Nga (đến thửa số 1069 tờ bản đồ số 11) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
293 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Hoàng (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Bá Linh (đến thửa số 1577 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
294 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Long (Từ thửa số 365 tờ bản đồ số 11) - Phan Hữu Hảo (đến thửa số 364 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
295 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Nhung (từ thửa số 578 tờ bản đồ số 11) - Tăng Thị Lan (đến thửa số 401 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
296 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Hoàng (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Bá Linh (đến thửa số 1577 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
297 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Sỹ Lương (từ thửa số 1502 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Cảnh (đến thửa số 1816 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
298 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Năm (từ thửa số 552 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Hồng (đến thửa số 432 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
299 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Lợi (từ thửa số 397 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Hùng (đến thửa số 433 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
300 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 3 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Nhung (từ thửa số 371 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Văn Cường (đến thửa số 185 tờ bản đồ số 11) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |