Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Văn Hà (từ thửa số 998 tờ bản đồ số 14) - Nguyễn Thúc Quang (đến thửa số 970 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
382 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Thư (từ thửa số 1032 tờ bản đồ số 14) - Nguyễn Văn Hòa (đến thửa số 978 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
383 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Nam (từ thửa số 1033 tờ bản đồ số 14) - Phan Thị Quế (đến thửa số 977 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
384 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Lê Anh Tuấn (từ thửa số 1054 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 967 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
385 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Mai Huy Ngọc (từ thửa số 1088 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 984 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
386 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Ngô Chí Bình (từ thửa số 1057 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1684 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
387 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đình Đức (từ thửa số 1085 tờ bản đồ số 14) - Lê ĐÌnh Hòa (đến thửa số 1025 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
388 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Huế (từ thửa số 1231 tờ bản đồ số 14) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1021 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
389 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Minh (từ thửa số 1126 tờ bản đồ số 17) - Đê Sông Đào (đến thửa số 1019 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
390 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đê Sông Đào - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (từ thửa số 1134 tờ bản đồ số 14) - Cầu Ba Ra (đến thửa số 1235 tờ bản đồ số 13) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
391 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê ĐÌnh Chương (từ thửa số 34 tờ bản đồ số 17) - Lương Văn Bình (đến thửa số 1074 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
392 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Hà (từ thửa số 1353 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Cảnh Hòa (đến thửa số 1024 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
393 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Bá Hà (từ thửa số 172 tờ bản đồ số 17) - Phạm Thị Hường (đến thửa số 1055 tờ bản đồ số 14) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
394 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Bảo (từ thửa số 173 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Khang (đến thửa số 998 tờ bản đồ số 14) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
395 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Trịnh Hồng Lạc (từ thửa số 248 tờ bản đồ số 17) - Võ Trọng Hòa (đến thửa số 163 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
396 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn hóa xóm 6 (từ thửa số 1354 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Bá Mão (đến thửa số 112 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
397 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6,7 - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn hóa xóm 6 (từ thửa số 439 tờ bản đồ số 17) - Phạm Viết Dũng (đến thửa số 1151 tờ bản đồ số 14) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
398 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Cầu Dâu lối 6 (xóm 6,7) - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn hóa xóm 6 (từ thửa số 439 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Đăng Hải (đến thửa số 978 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
399 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Cầu Dâu lối 5 (xóm 6,7) - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Trọng Minh (từ thửa số 490 tờ bản đồ số 17) - Ngô Trí Cường (đến thửa số 55 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
400 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Cầu Dâu lối 4 (xóm 6,7) - Xã Tràng Sơn | Lê Đình Ngọc (từ thửa số 493 tờ bản đồ số 17) - Phạm Viết Võ (đến thửa số 80 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |