Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 816, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số817, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
582 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 872, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 897, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
583 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 465, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 898, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
584 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 501, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 509, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
585 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ đường ngõ xóm, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 36, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
586 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1886 , tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 231, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
587 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 52, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 107, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
588 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 105, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 106, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
589 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 325, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 302, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
590 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 276, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 277, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
591 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1855, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 228, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
592 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số163, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 198, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
593 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 328, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 304, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
594 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1857, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 376, tờ bản đồ số 07 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
595 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 660, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 871, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
596 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 624, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 1905, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
597 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1883, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 82, tờ bản đồ số 07 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
598 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 634,tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 476, tờ bản đồ số 11 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
599 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1395,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 1552, tờ bản đồ số 11 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
600 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xã - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 989,tờ bản đồ số 7 - Đến thửa đất số 1896, tờ bản đồ số 7 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |