Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Phương (từ thửa 156 tờ 06) - Ông Lợi (đến thửa 101 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1082 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Từ (từ thửa 110 tờ 06) - Ông Mão (đến thửa 107 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1083 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bảo (từ thửa 89 tờ 06) - Ông Đồng (đến thửa 108 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1084 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Ẩm (từ thửa 88 tờ 06) - Ông Tùng (đến thửa 75 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1085 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đắc Liễu (từ thửa 170 tờ 09) - Ông Lê Đức Đượi (đến thửa 474 tờ 09) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1086 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Yết (từ thửa 58 tờ 09) - Ông Lê Văn Thiện (đến thửa 166 tờ 09) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1087 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Quế (từ thửa 67 tờ 09) - Ông Trần Văn Toại (đến thửa 57 tờ 09) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1088 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Văn Lộc (từ thửa 34 tờ 05) - Ông Anh (từ thửa 37 tờ 05) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1089 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà lê thị Thanh (từ thửa 2776 tờ 04) - Ông Lê Đăng Lam (đến thửa 2783 tờ 04) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1090 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Phan Văn DĐông (từ thửa 1959 tờ 04) - Ông Hoàng Văn Bạt (đến thửa 717 tờ 04) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1091 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Đình Hoàn (từ thửa 196 tờ 04) - Ông Nguyễn Văn Giám (đến thửa 585 tờ 04) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1092 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Minh (từ thửa 117 tờ 04) - Bà Nguyễn thị An (đến thửa tờ 04) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1093 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Huy Chính (từ thửa 143 tờ 04) - Ông Đặng Duy Đại (đến thửa 202 tờ 04) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1094 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hồng Hải (từ thửa 126 tờ 04) - Ông Lê Hồng Sơn (đến thửa 118 tờ 04) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1095 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Mai Văn Sỹ (từ thửa 98 tờ 04) - Ông Tô Phi Huy (đến thửa 2844 tờ 04) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1096 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Việt (từ thửa 91 tờ 04) - Bà Lê thị Đường (đến thửa 97 tờ 04) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1097 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nam Bắc Đặng - Xã Bắc Sơn | Ông Nguyễn Thanh An (từ thửa 139 tờ 04) - Ông Nguyễn Đình Minh (đến thửa 142 tờ 04) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1098 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Văn Chính (từ thửa 1248 tờ 09) - Ông Lê phi Ngân (đến thửa 45 tờ 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1099 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Đặng Duy Long (từ thửa 05 tờ 05) - Ông Nguyễn Duy Khánh (đến thửa 30 tờ 05) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1100 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 4 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Thành (từ thửa 2808 tờ 04) - Ông Đặng Duy Hồng (đến thửa 1186 tờ 04) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |