Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ nhà anh Chưởng (từ thửa số: 3054, tờ bản đồ số 14) - Ngõ từ nhà anh Bường (từ thửa số: 3052, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1662 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Tuyền (từ thửa số: 717, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Dũng (đến thửa số: 644, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1663 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Dục (từ thửa số: 572, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Quỳnh (đến thửa số: 573, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1664 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Lượng (từ thửa số: 487, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Duyệt (đến thửa số: 2139, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1665 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường giáp ruộng từ nhà bà Huệ Sơn (từ thửa số: 457, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Phương (đến thửa số: 490, tờ bản đồ số 14) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1666 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hải Huệ (từ thửa số: 1090, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà anh Hà Thủy (đến thửa số: 990, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1667 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hiền (từ thửa số: 455, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà ông Hạ (đến thửa số: 536, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1668 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Thắng (từ thửa số: 415, tờ bản đồ số 13) - Đến nhà ông Thứ (đến thửa số: 550, tờ bản đồ số 13) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1669 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hướng (từ thửa số: 3056, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Nhã (đến thửa số: 1203, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1670 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Vượng (từ thửa số: 1005, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Hữu (đến thửa số: 1142, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1671 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Trí (từ thửa số: 923, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà Anh Biên (đến thửa số: 2152, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1672 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Doãn (từ thửa số: 2149, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà Anh Pháp (đến thửa số: 2147, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1673 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hải Huệ (từ thửa số: 700, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà chị Tình (đến thửa số: 2154, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1674 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Đông (từ thửa số: 630, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Diền (đến thửa số: 665, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1675 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Huệ Liên (từ thửa số: 632, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Sỹ (đến thửa số: 706, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1676 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Sơn Tuyên (từ thửa số: 668, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà Anh Xuân (đến thửa số: 1201, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1677 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Đường Hường (từ thửa số: 711, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Quảng Mỹ (đến thửa số: 745, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1678 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Quảng (từ thửa số: 570, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Đàn Hoa (đến thửa số: 803, tờ bản đồ số 14) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1679 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân khu Sau đồng từ nhà ông Giáp (từ thửa số: 3026, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà anh Thanh Duyên (đến thửa số: 3040, tờ bản đồ số 14) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1680 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân khu Sau đồng từ nhà ông Tuấn Nga (từ thửa số: 3028, tờ bản đồ số 14) - Đến nhà ông Thùy (đến thửa số: 3022, tờ bản đồ số 14) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |