Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | A Dụng (từ thửa số 37, tờ bản đồ số 6) - B Châu (đến thửa số 72 tờ bản đồ số 6) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1722 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | A Sao (từ thửa số 35, tờ bản đồ số 9) - A Vinh (đến thửa số 152 tờ bản đồ số 5) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1723 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Anh Nam (từ thửa số 28, tờ bản đồ số 5 ) - A Chiến (đến thửa số 184 tờ bản đồ số 5) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1724 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Bình (từ thửa số 04, tờ bản đồ số 5 ) - Ông Tạo (đến thửa số 1762 tờ bản đồ số 4) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1725 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Tâm (từ thửa số 27, tờ bản đồ số 4) - Ông Canh Loan (đến thửa số 147 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1726 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Đắc (từ thửa số 669, tờ bản đồ số 9) - Ông Thân (đến thửa số 1816 tờ bản đồ số 9) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1727 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Cựa Chợ - Xã Đại Sơn | Ông Trọng (từ thửa số 1316, tờ bản đồ số 20) - Ông Sơn Kiệm (đến thửa số 3235 tờ bản đồ số 20) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1728 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường đi Nghi Kiều - Xã Đại Sơn | Ông Quyền (từ thửa số 182, tờ bản đồ số 26) - Ông Sáu (đến thửa số 546 tờ bản đồ số 26) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1729 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường đi Nghi Kiều - Xã Đại Sơn | Ông Đồng (từ thửa số 113, tờ bản đồ số 25) - Ông Sơn Quyền (đến thửa số 684 tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1730 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Nhà Văn Hóa xóm 8 (từ thửa số 27, tờ bản đồ số 36) - Anh Thủy, Anh Lượng (đến thửa số 799 tờ bản đồ số 36) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1731 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Tý Khải (từ thửa số 1596, tờ bản đồ số 30) - Ông Hải Tiến (đến thửa số 2515 tờ bản đồ số 33) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1732 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Anh Sơn Sinh (từ thửa số 2381, tờ bản đồ số 29) - anh Tỷ Tụ (đến thửa số 2515 tờ bản đồ số 29) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1733 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Nhà Văn Hóa xóm 5 (từ thửa số 384, tờ bản đồ số 24) - Ông Thủy Lịnh (đến thửa số439 tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1734 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Chính Vịnh (từ thửa số 327, tờ bản đồ số 24) - Bà Phượng Kỳ (đến thửa số 244 tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1735 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Hợi Phan (từ thửa số 326, tờ bản đồ số 24) - Ông Đồng Tuấn (đến thửa số 871 tờ bản đồ số 24) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1736 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Vinh Thọ (từ thửa số 25, tờ bản đồ số 24) - Ông Nga Túc (đến thửa số 177 tờ bản đồ số 24) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1737 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Mại (từ thửa số 1433, tờ bản đồ số 24) - Bà Phương (đến thửa số 23 tờ bản đồ số 24) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1738 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Hùng (từ thửa số 1560, tờ bản đồ số 22) - Xã Nghi Kiều (đến thửa số 265 tờ bản đồ số 23) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1739 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Hải (từ thửa số 1339, tờ bản đồ số 21) - Ông Huệ (đến thửa số 2739 tờ bản đồ số 21) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1740 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại - Xã Đại Sơn | Ông Minh (từ thửa số 1972, tờ bản đồ số 20) - Bà Phượng (đến thửa số 3275 tờ bản đồ số 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |