Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 115
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Ninh Thuận
Trang 115
Bảng giá đất tại Ninh Thuận năm 2025 | Trang 115
Ban hành kèm theo văn bản số
14/2020/QĐ-UBND
ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận (Văn bản sửa đổi bổ sung số
79/2024/QĐ-UBND
ngày 01/10/2024 của UBND tỉnh Ninh Thuận)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
2281
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Tuyến Quốc lộ 1A
Từ ngã ba Tân Hội - đến cầu Mương Ngòi
9.770.000
0
0
0
0
Đất TM - DV đô thị
2282
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Xóm Lở (khu phố 1) - Phường Bảo An
-
2.000.000
1.600.000
1.460.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2283
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Xóm Dừa (khu phố 7) - Phường Đô Vinh
-
1.970.000
1.800.000
1.640.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2284
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Nhơn Hội (khu phố 1) - Phường Đô Vinh
-
2.480.000
2.200.000
1.970.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2285
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Tấn Lộc (khu phố 4) - Phường Kinh Dinh
-
2.380.000
1.900.000
1.580.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2286
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Đất Mới (khu phố 9) - Phường Mỹ Đông
-
3.090.000
2.730.000
2.440.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2287
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Mỹ Nghĩa (khu phố 7, 8) - Phường Mỹ Đông
-
1.850.000
1.560.000
1.480.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2288
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Xóm Cồn (khu phố 3); thôn Đông Ba (khu phố 4, 5, 6) - Phường Mỹ Đông
-
2.110.000
1.640.000
1.480.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2289
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 1, 2 (thôn Mỹ An) - Phường Mỹ Đông
-
3.310.000
2.900.000
2.580.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2290
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Các khu phố còn lại - Phường Đông Hải
-
3.710.000
2.970.000
2.280.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2291
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Phú Thọ - Phường Đông Hải
-
2.660.000
2.220.000
1.910.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2292
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 4,5 - Phường Mỹ Hải
-
2.180.000
1.740.000
1.580.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2293
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 2, 3 - Phường Mỹ Hải
-
2.490.000
2.180.000
1.660.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2294
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 1 - Phường Mỹ Hải
-
3.490.000
2.680.000
1.940.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2295
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu quy hoạch dân cư Bình Sơn - Các khu phố còn lại
-
4.610.000
3.790.000
0
0
0
Đất TM - DV đô thị
2296
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Các khu phố còn lại - Khu phố 3
-
4.610.000
3.790.000
3.220.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2297
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 3 - Phường Mỹ Bình
-
3.620.000
2.860.000
2.690.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2298
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 5, 6, 10, 12 - Phường Văn Hải
-
1.830.000
1.680.000
1.550.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2299
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Khu phố 1, 2, 3, 4, 7, 8, 11 - Phường Văn Hải
-
2.880.000
2.520.000
2.020.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
2300
Ninh Thuận
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thôn Tân Sơn 1, Tân Sơn 2 - Xã Thành Hải
-
2.312.000
2.016.000
1.520.000
0
0
Đất TM - DV đô thị
« Trước
1
…
113
114
115
116
117
…
139
Tiếp »
070 6141 858