Trang chủ page 134
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2661 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Minh Mạng - Đường loại 3 | Từ giáp đường 21 tháng 8 - Xí nghiệp đường sắt Thuận Hải (đối diện là nhà số 58) - | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2662 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Trường Tộ (nối đường Trần Phú - 21 tháng 8) - Đường loại 3 | - | 5.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2663 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - đến hết đường | 18.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2664 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 3 | Từ Ngô Gia Tự - Giáp bệnh viện tỉnh (Ngã ba Nguyễn Thị Minh Khai) - | 18.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2665 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 3 | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2666 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Cao Bá Quát (Từ đường Thống Nhất - Ngô Gia Tự) - Đường loại 3 | - | 18.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2667 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường loại 3 | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2668 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hoàng Diệu (trừ đoạn đường trong khu K1) - Đường loại 3 | - | 21.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2669 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Trần Quang Diệu - Đường loại 3 | - | 21.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2670 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường loại 3 | - | 18.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2671 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hồ Xuân Hương - Đường loại 3 | - | 15.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2672 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Tô Hiệu - Đường loại 3 | từ giáp đường Lê Lợi - Ngô Gia Tự - | 7.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2673 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Trãi (Từ giáp đường Thống Nhất - Ngô Gia Tự) - Đường loại 3 | Đoạn từ Tô Hiệu - Thống Nhất - | 8.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2674 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Trãi (Từ giáp đường Thống Nhất - Ngô Gia Tự) - Đường loại 3 | Đoạn từ Ngô Gia Tự - Tô Hiệu - | 7.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2675 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 3 | - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2676 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | - | 9.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2677 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Bạch Đằng - Đường loại 3 | đường nối Hải Thượng Lãn Ông - cảng Đông Hải - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2678 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 | Đoạn giáp cầu Đá Bạc - đường Trịnh Hoài Đức - | 11.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2679 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 | Đoạn giáp nghĩa trang Tấn Tài - cầu Đá Bạc - | 8.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2680 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 | Đoạn giáp đường Trần Thi - nghĩa trang Tấn Tài (hết địa phận phường Tấn Tài) - | 9.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |