STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 91.080.000 | 54.648.000 | 36.432.000 | 18.216.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 8.640.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết | 8.640.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu | 8.640.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 11.340.000 | 6.804.000 | 4.536.000 | 2.268.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 12.600.000 | 7.560.000 | 5.040.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 Yết Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 12.600.000 | 7.560.000 | 5.040.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Lai - Lý Thường Kiệt | 12.600.000 | 7.560.000 | 5.040.000 | 2.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 13.230.000 | 7.938.000 | 5.292.000 | 2.646.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 16.344.000 | 9.806.400 | 6.537.600 | 3.268.800 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cô Bắc - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 17.706.000 | 10.623.600 | 7.082.400 | 3.541.200 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Cô Giang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 17.706.000 | 10.623.600 | 7.082.400 | 3.541.200 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phạm Văn Xảo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 17.706.000 | 10.623.600 | 7.082.400 | 3.541.200 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Sát - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 17.706.000 | 10.623.600 | 7.082.400 | 3.541.200 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 17.706.000 | 10.623.600 | 7.082.400 | 3.541.200 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 19.295.000 | 11.577.000 | 7.718.000 | 3.859.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Quý Đôn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 28.160.000 | 16.896.000 | 11.264.000 | 5.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 28.160.000 | 16.896.000 | 11.264.000 | 5.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | La Sơn Phu Tử - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 28.160.000 | 16.896.000 | 11.264.000 | 5.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 28.160.000 | 16.896.000 | 11.264.000 | 5.632.000 | 0 | Đất ở đô thị |