Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Rạch Sung - Cầu Năm Dần | 377.000 | 226.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2022 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Khu dân cư Mỹ An 2 - | 754.000 | 452.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2023 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) - | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2024 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường phà Trà Ôn - Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2025 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2026 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 1.319.000 | 791.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2027 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài - Xã Mỹ Hòa Hưng | Tư Nở - Rạch Rích | 989.000 | 593.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2028 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ An 1, 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2029 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Thuận Hiệp - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ | 942.000 | 565.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2030 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường cặp rạch Trà Mơn (Suốt tuyến) - | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2031 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 754.000 | 452.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2032 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Rạch Sung | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2033 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - | 2.355.000 | 1.413.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2034 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) | Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - | 10.500.000 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2035 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - | 1.560.000 | 936.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2036 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | KDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - | 702.000 | 421.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2037 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | KDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) | 780.000 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2038 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | KDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - | 3.120.000 | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2039 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Các đường còn lại toàn xã - | 468.000 | 280.800 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2040 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Khánh | Đường Mương Tường (Suốt đường) - | 780.000 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |