Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 18
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trang 18
Bảng giá đất tại Thành phố Long Xuyên - An Giang năm 2025 | Trang 18
Ban hành kèm theo văn bản số
70/2019/QĐ-UBND
ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang (Văn bản sửa đổi bổ sung số
45/2023/QĐ-UBND
ngày 15/12/2023 của UBND tỉnh An Giang)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
341
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh
Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường
10.614.000
6.368.400
4.245.600
2.122.800
0
Đất ở đô thị
342
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh
Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ
10.614.000
6.368.400
4.245.600
2.122.800
0
Đất ở đô thị
343
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh
Cầu Tôn Đức Thắng - Hàm Nghi
10.614.000
6.368.400
4.245.600
2.122.800
0
Đất ở đô thị
344
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh
Đề Thám - Cuối Đường
10.614.000
6.368.400
4.245.600
2.122.800
0
Đất ở đô thị
345
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh
Trần Hưng Đạo - Đề Thám
11.895.000
7.137.000
4.758.000
2.379.000
0
Đất ở đô thị
346
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh
Suốt đường -
11.895.000
7.137.000
4.758.000
2.379.000
0
Đất ở đô thị
347
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Hàm Nghi - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh
Suốt đường -
16.965.000
10.179.000
6.786.000
3.393.000
0
Đất ở đô thị
348
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh
Suốt đường -
16.965.000
10.179.000
6.786.000
3.393.000
0
Đất ở đô thị
349
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh
Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn
23.004.000
13.802.400
9.201.600
4.600.800
0
Đất ở đô thị
350
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh
Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí
28.116.000
16.869.600
11.246.400
5.623.200
0
Đất ở đô thị
351
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường dẫn lên Tuyến tránh TP. Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Tỉnh lộ 943 - Tuyến tránh Long Xuyên
7.800.000
4.680.000
3.120.000
1.560.000
0
Đất ở đô thị
352
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường còn lại tiếp giáp các kênh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Kênh 76, Kênh 77, Kênh Ranh, Kênh Tây Thạnh I, Mương Ông Tỏ, Mương Xẻo Tào, Mương Hội Đồng Thu, Rạch Gòi Lớn, Mương Miễu -
1.709.000
1.025.400
683.600
341.800
0
Đất ở đô thị
353
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - tờ 43, thửa 108
3.204.000
1.922.400
1.281.600
640.800
0
Đất ở đô thị
354
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Các đường trong khu dân cư -
3.204.000
1.922.400
1.281.600
640.800
0
Đất ở đô thị
355
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Phú Quý - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Các đường trong khu dân cư -
6.408.000
3.844.800
2.563.200
1.281.600
0
Đất ở đô thị
356
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường vào khu gia đình chính sách tại Khóm Tây Khánh 7 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
4.450.000
2.670.000
1.780.000
890.000
0
Đất ở đô thị
357
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đoạn giáp phường Mỹ Xuyên -
2.670.000
1.602.000
1.068.000
534.000
0
Đất ở đô thị
358
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Các đường trong KDC -
3.204.000
1.922.400
1.281.600
640.800
0
Đất ở đô thị
359
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Sở VHTT và DL - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Các đường trong KDC -
3.204.000
1.922.400
1.281.600
640.800
0
Đất ở đô thị
360
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Các đường trong KDC -
3.204.000
1.922.400
1.281.600
640.800
0
Đất ở đô thị
« Trước
1
…
16
17
18
19
20
…
113
Tiếp »
070 6141 858