Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 46
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trang 46
Bảng giá đất tại Thành phố Long Xuyên - An Giang năm 2025 | Trang 46
Ban hành kèm theo văn bản số
70/2019/QĐ-UBND
ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang (Văn bản sửa đổi bổ sung số
45/2023/QĐ-UBND
ngày 15/12/2023 của UBND tỉnh An Giang)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
901
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
902
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa))
1.495.200
897.120
598.080
299.040
0
Đất TM-DV đô thị
903
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng
1.495.200
897.120
598.080
299.040
0
Đất TM-DV đô thị
904
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải) - cầu Bằng Tăng
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
905
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường tiếp giáp mương, rạch - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê -
1.869.000
1.121.400
747.600
373.800
0
Đất TM-DV đô thị
906
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đoạn còn lại -
1.495.200
897.120
598.080
299.040
0
Đất TM-DV đô thị
907
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
908
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Điểm - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
909
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề)
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
910
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
911
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh
2.492.000
1.495.200
996.800
498.400
0
Đất TM-DV đô thị
912
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
913
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
2.242.800
1.345.680
897.120
448.560
0
Đất TM-DV đô thị
914
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
2.741.200
1.644.720
1.096.480
548.240
0
Đất TM-DV đô thị
915
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Bùi Văn Danh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Cầu Tôn Đức Thắng - Ngã 3 Mương Điểm
3.364.200
2.018.520
1.345.680
672.840
0
Đất TM-DV đô thị
916
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Bùi Văn Danh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng
3.738.000
2.242.800
1.495.200
747.600
0
Đất TM-DV đô thị
917
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường số 8, 11, 12 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
3.613.400
2.168.040
1.445.360
722.680
0
Đất TM-DV đô thị
918
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường Trần Quang Diệu (nối dài) - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
4.485.600
2.691.360
1.794.240
897.120
0
Đất TM-DV đô thị
919
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường (trong phạm vi dự án) -
8.597.400
5.158.440
3.438.960
1.719.480
0
Đất TM-DV đô thị
920
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường còn lại trong khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường (trong phạm vi dự án) -
8.597.400
5.158.440
3.438.960
1.719.480
0
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
44
45
46
47
48
…
113
Tiếp »
070 6141 858