Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 82
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Trang 82
Bảng giá đất tại Thành phố Long Xuyên - An Giang năm 2025 | Trang 82
Ban hành kèm theo văn bản số
70/2019/QĐ-UBND
ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang (Văn bản sửa đổi bổ sung số
45/2023/QĐ-UBND
ngày 15/12/2023 của UBND tỉnh An Giang)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
1621
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Hẻm tổ 6, 7, 8, 12 Tây Khánh 4 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Tất cả các đường -
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1622
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1623
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đoạn còn lại (Cầu Cần Thăng - Đường 943 (cầu Phú Hòa))
1.281.600
768.960
512.640
256.320
0
Đất SX-KD đô thị
1624
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 (Trạm bơm Mỹ Hòa) - Cầu Cần Thăng
1.281.600
768.960
512.640
256.320
0
Đất SX-KD đô thị
1625
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp Rạch Long Xuyên - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Tờ 29, thửa 20 (Trại cưa 9 Khải) - cầu Bằng Tăng
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1626
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường tiếp giáp mương, rạch - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Mương Cạn, Mương Cui, Rạch Rích, Rạch Cần Thăng, Mương Bà Khuê -
1.602.000
961.200
640.800
320.400
0
Đất SX-KD đô thị
1627
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đoạn còn lại -
1.281.600
768.960
512.640
256.320
0
Đất SX-KD đô thị
1628
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1629
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Mương Điểm - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1630
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
KDC Đỗ Quang Thiệt - Cuối đường (bao gồm KDC liền kề)
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1631
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - KDC Đỗ Quang Thiệt
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1632
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường cặp rạch Ông Mạnh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Đường tỉnh 943 - Bùi Văn Danh
2.136.000
1.281.600
854.400
427.200
0
Đất SX-KD đô thị
1633
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1634
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
1.922.400
1.153.440
768.960
384.480
0
Đất SX-KD đô thị
1635
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
2.349.600
1.409.760
939.840
469.920
0
Đất SX-KD đô thị
1636
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Bùi Văn Danh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Cầu Tôn Đức Thắng - Ngã 3 Mương Điểm
2.883.600
1.730.160
1.153.440
576.720
0
Đất SX-KD đô thị
1637
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Bùi Văn Danh - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng
3.204.000
1.922.400
1.281.600
640.800
0
Đất SX-KD đô thị
1638
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường số 8, 11, 12 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
3.097.200
1.858.320
1.238.880
619.440
0
Đất SX-KD đô thị
1639
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Đường Trần Quang Diệu (nối dài) - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường -
3.844.800
2.306.880
1.537.920
768.960
0
Đất SX-KD đô thị
1640
An Giang
Thành phố Long Xuyên
Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa
Suốt đường (trong phạm vi dự án) -
7.369.200
4.421.520
2.947.680
1.473.840
0
Đất SX-KD đô thị
« Trước
1
…
80
81
82
83
84
…
113
Tiếp »
070 6141 858