Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu | - | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
82 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu | Từ thửa 474,79 tờ 51 - đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu) | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
83 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Bình Trọng - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
84 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường từ Quốc lộ 55 - đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện) | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 24.300.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
85 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) - đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22) | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 24.300.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
86 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
87 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu | Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55) | 8.099.000 | 5.669.000 | 4.050.000 | 32.400.000 | 24.300.000 | Đất ở đô thị |
88 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Bình Giã - Thị trấn Phước Bửu | QL 55 - Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 24.300.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
89 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Bạch Mai - Thị trấn Phước Bửu | Bình Giã - Phạm Văn Đồng | 6.075.000 | 4.252.000 | 3.037.000 | 24.300.000 | 1.823.000 | Đất ở đô thị |
90 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 - Đường ven biển | Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận - đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu | 6.617.000 | 4.632.000 | 3.309.000 | 2.647.000 | 1.985.000 | Đất ở nông thôn |
91 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 2 - Đường ven biển | Ngã ba khu du lịch Vietsovpetro - đến Hết khu du lịch Ngân Hiệp | 6.617.000 | 4.632.000 | 3.309.000 | 2.647.000 | 1.985.000 | Đất ở nông thôn |
92 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 1 - Đường ven biển | Từ Cầu Lộc An - đến Ngã tư Hồ Tràm | 6.873.000 | 4.811.000 | 3.436.000 | 2.750.000 | 2.062.000 | Đất ở nông thôn |
93 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 149 và đầu thửa 121, tờ BĐ 104 - Đến hết thửa 06&214, tờ BĐ 136 | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
94 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ đầu thửa 101, 248, 94, 207 (cầu 4) tờ bản đồ số 38 - đến trường Trần Đại Nghĩa hết thửa đất số 59, tờ bản đồ 113 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
95 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hiệp | Từ Trường Trần Đại Nghĩa - đầu thửa đất số 29&58, tờ BĐ 113 - đến ngã ba Bàu Ma - hết thửa đất số 136 &149, tờ BĐ 104 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
96 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Các đoạn còn lại - | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
97 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ đầu thửa đất số 142, tờ bản đồ số 18-529 tờ bản đồ số 15, - đến hết thửa đất số 341, tờ bản đồ số 11 và thửa đất số 700, 541 tờ bản đồ số 11 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
98 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Hòa Hội | Từ Trường Mẫu giáo trung tâm - đầu thửa đất số 380, 637 và thửa đất số 641, 378 tờ bản đồ số 26, - đến Nhà thờ - hết thửa đất số 145, tờ bản đồ số 18 và thửa đất số 528 tờ bản đồ số 15 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
99 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 3 | Đường giao thông nông thôn - đầu thửa đất 1159 & 1160 tờ BĐ số 2 - đến Cầu 1 giáp xã Hòa Hội - hết thửa 1100&1101 tờ BĐ số 2 | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
100 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường liên Tỉnh lộ 329 (đi qua các xã Xuyên Mộc, Hòa Hội, Hòa Hiệp) - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn 2 | Đầu thửa đất số 2264 & 2269 tờ BĐ số 10 - đến Hết thửa đất số 1161 & 1162, tờ bản đồ số 02 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |