Trang chủ page 58
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường bên hông chợ Bình Châu | Đầu thửa đất số 28 &246 tờ BĐ số 55 Ven biển - Hết thửa đất số 57 & 225 tờ BĐ số 57 | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1142 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn từ cầu Suối Ráng - đến Suối nước nóng Bình Châu | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 1.040.000 | Đất ở nông thôn |
1143 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đường từ giao Quốc lộ 55 - đến cầu Suối Ráng | 4.073.000 | 2.851.000 | 2.036.000 | 1.629.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1144 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đi Hồ Cốc | Đoạn còn lại - | 3.462.000 | 2.423.000 | 1.730.000 | 1.385.000 | 10.400.000 | Đất ở nông thôn |
1145 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn đi Hồ Cốc | Từ Giao Quốc lộ 55 - đến Trụ sở Khu BTTN BC-PB | 5.091.000 | 3.563.000 | 2.545.000 | 2.036.000 | 1.528.000 | Đất ở nông thôn |
1146 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Lý Tự Trọng | Đường quy hoạch số 34A - Hùng Vương | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường quy hoạch số 34A | Huỳnh Minh Thạnh - Lý Tự Trọng | 2.803.800 | 1.962.600 | 1.401.600 | 1.121.400 | 841.200 | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) | Đoạn còn lại - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) | Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo - | 5.553.600 | 3.887.400 | 2.776.800 | 2.221.200 | 1.666.200 | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu | - | 1.666.200 | 1.166.400 | 832.800 | 666.000 | 499.800 | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu | - | 2.776.800 | 1.944.000 | 1.388.400 | 1.110.600 | 832.800 | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu | - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu | - | 1.999.200 | 1.399.200 | 1.000.200 | 799.800 | 600.000 | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu | - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m - Thị trấn Phước Bửu | - | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) - đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82) | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu | Phạm Hùng - Đường 27/4 | 3.645.000 | 2.551.200 | 1.822.200 | 1.458.000 | 1.093.800 | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Bửu | Từ Quốc lộ 55 - đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu- xã Phước Tân | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Văn Trà - Thị trấn Phước Bửu | Quốc lộ 55 - Đường 27/4 | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Trần Phú - Thị trấn Phước Bửu | Đoạn đường nhựa có vỉa hè - | 4.859.400 | 3.401.400 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.458.000 | Đất SX-KD đô thị |