Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 65
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Bà Rịa-Vũng Tàu
Trang 65
Bảng giá đất tại Bà Rịa-Vũng Tàu năm 2025 | Trang 65
Ban hành kèm theo văn bản số
38/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (Văn bản sửa đổi bổ sung số
26/2024/QĐ-UBND
ngày 17/09/2024 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
1281
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu
Đoạn còn lại -
4.073.000
2.851.000
2.036.000
1.629.000
1.222.000
Đất ở nông thôn
1282
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu
Từ ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng)
3.462.000
2.423.000
1.730.000
1.385.000
1.040.000
Đất ở nông thôn
1283
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu
Cầu Suối Muồng - Cầu Suối Đá 1
5.091.000
3.563.000
2.545.000
2.036.000
1.528.000
Đất ở nông thôn
1284
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 3
Đoạn còn lại -
3.462.000
2.423.000
1.730.000
1.385.000
1.040.000
Đất ở nông thôn
1285
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 2
Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến giáp ranh giới xã Bình Châu
3.462.000
2.423.000
1.730.000
1.385.000
1.040.000
Đất ở nông thôn
1286
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m
Từ đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21
5.091.000
3.563.000
2.545.000
2.036.000
1.528.000
Đất ở nông thôn
1287
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang
Các đoạn còn lại -
4.073.000
2.851.000
2.036.000
1.629.000
1.222.000
Đất ở nông thôn
1288
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang
Từ cầu Sông Hòa - đến thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba )
3.462.000
2.423.000
1.730.000
1.385.000
1.040.000
Đất ở nông thôn
1289
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang
Từ thửa đất số 1119 & 1275 - đến thửa 1156 & 1225 tờ bản đồ số 8
5.091.000
3.563.000
2.545.000
2.036.000
1.528.000
Đất ở nông thôn
1290
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn Quốc lộ 55 mới
Đoạn còn lại -
4.073.000
2.851.000
2.036.000
1.629.000
1.222.000
Đất ở nông thôn
1291
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn Quốc lộ 55 mới
Giáp ranh TT Phước Bửu - đến hết thửa đất số 109 & 1453 tờ BĐ 12
5.091.000
3.563.000
2.545.000
2.036.000
1.528.000
Đất ở nông thôn
1292
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 4
Từ Đầu thửa đất số 127 và 137, tờ bản đồ số 06 - đến hết thửa đất số 150 & 325, tờ bản đồ số 5 - Đầu cầu Trọng
5.091.000
3.563.000
2.545.000
2.036.000
1.528.000
Đất ở nông thôn
1293
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 3
Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03
4.073.000
2.851.000
2.036.000
1.629.000
1.222.000
Đất ở nông thôn
1294
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 2
Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03
5.091.000
3.563.000
2.545.000
2.036.000
1.528.000
Đất ở nông thôn
1295
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu
Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến hết thửa đất số 78 & 101, tờ BĐ số 03
6.873.000
4.811.000
3.436.000
2.750.000
2.062.000
Đất ở nông thôn
1296
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Đoạn 5 - Đường ven biển
Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55
4.073.000
2.851.000
2.036.000
1.629.000
1.222.000
Đất ở nông thôn
1297
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Đoạn 4 - Đường ven biển
Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu
6.617.000
4.632.000
3.309.000
2.647.000
1.985.000
Đất ở nông thôn
1298
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên (theo thiết kế)
-
1.249.800
874.200
624.000
499.800
375.000
Đất SX - KD nông thôn
1299
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m (theo thiết kế)
-
1.000.200
699.600
499.800
400.200
299.400
Đất SX - KD nông thôn
1300
Bà Rịa-Vũng Tàu
Huyện Xuyên Mộc
Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên
-
2.077.200
1.453.800
1.038.000
831.000
624.000
Đất SX - KD nông thôn
« Trước
1
…
63
64
65
66
67
…
226
Tiếp »
070 6141 858