Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m | - | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất SX - KD nông thôn |
1302 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) | - | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1303 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1304 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Từ ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1305 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Cầu Suối Muồng - Cầu Suối Đá 1 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1306 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 3 | Đoạn còn lại - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1307 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 2 | Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến giáp ranh giới xã Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1308 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m | Từ đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1309 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Các đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1310 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Từ cầu Sông Hòa - đến thửa 53, tờ BĐ số 10 (ngay bùng binh ngã ba ) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1311 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bông Trang | Từ thửa đất số 1119 & 1275 - đến thửa 1156 & 1225 tờ bản đồ số 8 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1312 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn Quốc lộ 55 mới | Đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1313 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Xuyên Mộc - Đoạn Quốc lộ 55 mới | Giáp ranh TT Phước Bửu - đến hết thửa đất số 109 & 1453 tờ BĐ 12 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1314 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 4 | Từ Đầu thửa đất số 127 và 137, tờ bản đồ số 06 - đến hết thửa đất số 150 & 325, tờ bản đồ số 5 - Đầu cầu Trọng | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1315 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 3 | Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 - Từ Đầu thửa đất số 251 & 291, tờ bản đồ số 03 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1316 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 2 | Từ Thửa đất số 77 & 822, tờ bản đồ số 03 - đến hết thửa đất số 250 & 280, tờ BĐ số 03 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất SX - KD nông thôn |
1317 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Phước Thuận - Đoạn 1: Giáp ranh với thị trấn Phước Bửu | Từ Đầu thửa đất số 14 &90, tờ BĐ số 03 - đến hết thửa đất số 78 & 101, tờ BĐ số 03 | 4.123.800 | 2.886.600 | 2.061.600 | 1.650.000 | 1.237.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1318 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 5 - Đường ven biển | Hết thửa đất số 7&444 tờ BĐ số 29 - đến giáp QL55 | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất SX - KD nông thôn |
1319 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 4 - Đường ven biển | Đoạn hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 - đến hết thửa đất số 7 & 444 tờ BĐ số 29 xã Bình Châu | 3.970.200 | 2.779.200 | 1.985.400 | 1.588.200 | 1.191.000 | Đất SX - KD nông thôn |
1320 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đoạn 3 - Đường ven biển | Từ Ngã tư Hồ Tràm xã Phước Thuận - đến Hết thửa đất số 41 tờ BĐ số 38 xã Bình Châu | 3.970.200 | 2.779.200 | 1.985.400 | 1.588.200 | 1.191.000 | Đất SX - KD nông thôn |