Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 69 (sau lưng Chợ Hòa Long) | Hương lộ 2 - Đường số 40 | 4.614.000 | 3.229.800 | 2.307.000 | 1.845.600 | 1.383.600 | Đất TM-DV nông thôn |
1002 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N6 | D1 - D7 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1003 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N5 | D2 - D6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1004 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N3A | D3 - D6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1005 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N3 | D1 - D7 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1006 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N2 | D2 - D8 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1007 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N1 | D1 - D8 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1008 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D8 | N1 - D7 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1009 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D7 | D8 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1010 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D6 | N2 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1011 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D3 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1012 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D2 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1013 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D1 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
1014 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D5 | N1 - N6 | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
1015 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | N4 | Hương lộ 2 - Trần Phú | 7.690.000 | 5.383.000 | 3.845.000 | 3.076.000 | 2.306.000 | Đất ở nông thôn |
1016 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.615.000 | Đất ở nông thôn |
1017 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
1018 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 20A | Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh | 4.614.000 | 323.000 | 2.307.000 | 1.846.000 | 1.384.000 | Đất ở nông thôn |
1019 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 66 (đường phía Tây Trường MN Long Phước, xã Long Phước) | Tỉnh lộ 52 - Đường số 9 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.615.000 | Đất ở nông thôn |
1020 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường giao thông nông thôn (đường đất) có chiều rộng từ 6m trở lên - xã Hòa Long | - | 4.229.000 | 296.000 | 2.114.000 | 1.692.000 | 1.268.000 | Đất ở nông thôn |