Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 4-6 | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1282 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 1- Rạch Lùa | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1283 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Sa (tên cũ: Láng Cát – Long Sơn) | Trọn đường - | 3.690.600 | 2.583.600 | 1.845.600 | 1.476.600 | 1.107.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1284 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm số 3 thôn 5 | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1285 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 7 | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1286 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 6 | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1287 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 5 | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1288 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 4 | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1289 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 2 Bến Đá | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1290 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đông Hồ Mang Cá | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1291 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cồn Bần | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.180.800 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1292 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bến Điệp | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
1293 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường trải nhựa rộng từ 12m đến 16m (bao gồm lòng đường, vỉa hè) - đường nội bộ thuộc dự án Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Long Sơn giai đoạn 1 | - | 1.825 | 1.278.000 | 913.200 | 730.200 | 547.800 | Đất TM-DV nông thôn |
1294 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường trải nhựa rộng từ 25m đến 36m (bao gồm lòng đường, vỉa hè, giải phân cách) - đường nội bộ thuộc dự án Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Long Sơn giai đoạn 1 | - | 2.953 | 2.067 | 1.477 | 1.181 | 886.600 | Đất TM-DV nông thôn |
1295 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường vào khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn (toàn tuyến), xã Long Sơn | Cầu Ba Nanh thôn 10 - Dự án tổ hợp hóa dầu Miền Nam thôn 2 | 4.229 | 2.961 | 2.114 | 1.691 | 1.268 | Đất TM-DV nông thôn |
1296 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trường Sa | Cầu Gò Găng P,12 TP VT - Nhà lớn Long Sơn | 4.614.000 | 3.230 | 2.307 | 1.846 | 1.384 | Đất TM-DV nông thôn |
1297 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Khu vực Gò Găng (Trọn đường) | - | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.400 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1298 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ba đường hẻm thuộc khu dân cư thôn 4 | - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất TM-DV nông thôn |
1299 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường 28 tháng 4 | Trọn đường - | 3.690.600 | 2.583.600 | 1.845.600 | 1.476.600 | 1.107.600 | Đất TM-DV nông thôn |
1300 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tây Hồ Mang Cá | Trọn đường - | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất TM-DV nông thôn |