Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | đoạn từ Đội Quản lý thị trường số 3 huyện Yên Phong - đến Kho bạc Nhà nước huyện Yên Phong) | 20.264.000 | 12.160.000 | 7.904.000 | 5.536.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
62 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Quốc lộ 18 (đoạn qua địa phận thị trấn Chờ) | - | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.928.000 | 2.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 18.232.000 | 10.936.000 | 7.112.000 | 4.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
64 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Nguyễn Chí Thanh (Tỉnh lộ 277 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 15.728.000 | 9.440.000 | 6.136.000 | 4.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
65 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Nguyễn Đạo Huệ (Tỉnh lộ 276) | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận thị trấn Chờ | 10.536.000 | 6.320.000 | 4.112.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nối đường An Dương Vương và đường Huỳnh Thúc Kháng | đoạn từ vòng xuyến đường An Dương Vương đi Yên Phụ - đến giao đường Huỳnh Thúc Kháng) | 17.640.000 | 10.584.000 | 6.880.000 | 4.816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
67 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 15.728.000 | 9.440.000 | 6.136.000 | 4.296.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
68 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 16.384.000 | 9.832.000 | 6.392.000 | 4.472.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
69 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Tỉnh lộ 295 | đoạn từ chân cầu vượt Quốc lộ 18 - đến tiếp giáp xã Đông Tiến | 17.560.000 | 10.536.000 | 6.848.000 | 4.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
70 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Văn Tiến Dũng (Tỉnh lộ 295 cũ) | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 22.720.000 | 13.632.000 | 8.864.000 | 6.208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
71 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường Văn Tiến Dũng (Tỉnh lộ 295 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 21.896.000 | 13.136.000 | 8.536.000 | 5.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
72 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 24.336.000 | 14.600.000 | 9.488.000 | 6.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
73 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở thị trấn Chờ (khu số 2 - Công ty Y Quang Việt) | - | 16.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu tái định cư số 1, số 2 đường trục trung tâm thị trấn Chờ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 28.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu tái định cư số 1, số 2 đường trục trung tâm thị trấn Chờ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Nghiêm Xá, thị trấn Chờ | Phố Ngọ Cương Trung - | 15.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Nghiêm Xá, thị trấn Chờ | Phố Ngô Quang Diệu - | 15.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Nghiêm Xá, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Tuyển - | 15.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Nghiêm Xá, thị trấn Chờ | Phố Tạ Trọng Mô - | 15.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở Nghiêm Xá, thị trấn Chờ | Phố Ngô Chinh Phàm - | 15.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |