Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
322 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 237 tờ 21 - Thửa 269 tờ 21 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 30 tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
324 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 489 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 48 tờ 31) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
325 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 147 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 22 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
327 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 128 tờ 16) - Giáp An Đức (Thửa 26 tờ 10) | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
328 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 8 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 126 tờ 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 1 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 116 tờ 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
330 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | Các vị trí còn lại - | 259.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
331 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Chợ Ba Tri | Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
333 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
334 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Võ Trường Toản | Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
336 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
337 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
339 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
340 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |