Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 203 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 128 tờ 13) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 155 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 120 tờ 13) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |