Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
382 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
383 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
384 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
385 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
386 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
387 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
388 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
389 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
390 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
391 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
392 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
393 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
394 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
395 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
396 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
397 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
398 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
399 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
400 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |