Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) | Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 203 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 128 tờ 13) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 155 tờ 19) - Giáp ranh ĐT.881 (tại ngã 3 Giồng Nhàn) (Thửa 120 tờ 13) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH14 | Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Bình Trọng | Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Diệu | Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Tri Phương | Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lươm | Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trương Định | Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lai | Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |