Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản | Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 26, tờ 14, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 27, tờ 7, thị trấn) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 3, tờ 15, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 27, tờ 14, thị trấn) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
303 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 62, tờ 20, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 20, tờ 20, thị trấn) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
304 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản | Đường Trần Văn An (Thửa 8, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 46, tờ 19, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản | Đường Trần Văn An (Thửa 36, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 278, tờ 20, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
306 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Phan Thanh Giản | Đường Đồng Khởi (Thửa 27, tờ 29, thị trấn) - Đường Trần Văn An (Thửa 9, tờ 29, thị trấn) | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
307 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 2, tờ 24, thị trấn) - Vàm Lách (Thửa 12, tờ 7, thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 46, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 11, tờ 24, thị trấn) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
309 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 60, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 1, tờ 24, thị trấn) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
310 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
311 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
313 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
314 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 191, 106, tờ 2) - giáp ranh xã Phú Sơn | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Lộ Phú Long - Xã Hưng Khánh Trung B | Quốc lộ 57 - Đường huyện 41 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 333, tờ 10) - Thửa 594, tờ 16 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
317 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 301, tờ 10) - Thửa 547, tờ 16 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
320 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |