Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 6 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 240 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 107 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 80 tờ 78) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
207 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 103 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 52 tờ 79) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
208 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | Các vị trí còn lại - | 259.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 3 | Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
210 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 2 | Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
211 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 1 | Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
213 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
214 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
216 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 35 tờ 70 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
217 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
218 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Khởi (Trọn đường) | Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 235 tờ 78 Thị trấn | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
219 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Khởi (Trọn đường) | Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 204 tờ 78 Thị trấn | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
220 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường chợ Bến Miễu | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885(Thửa 198 tờ 42 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |