Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường chợ Bến Miễu | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
222 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang ( Thửa 199 tờ 51 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
223 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
225 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
226 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
228 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
229 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
235 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
236 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 40 tờ 12 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 199 tờ 3 Tân Hào) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
237 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 5 tờ 3 Tân Hào) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 (Thửa 84 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
240 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |