Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 240 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 313 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 25 tờ 21 Hưng Lễ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 114 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 21 tờ 21 Hưng Lễ | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 215 tờ 7 Thạnh Phú Đông - Thửa 98 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 69 tờ 7 xã Thạnh Phú Đông - Thửa 13 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Phước Long - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 14 tờ 13 xã Phước Long - Thửa 180 tờ 21 xã Phước Long | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Phước Long - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 13 tờ 13 xã Phước Long - Thửa 172 tờ 20xã Phước Long | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | các vị trí còn lại - | 230.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Chợ Sơn Phú | Thửa 163, tờ 11, Sơn Phú - Thửa 29, tờ 11, xã Sơn Phú | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 469 tờ 20 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 150 tờ 33 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp ĐH.173 xã Châu Hòa (Thửa 468 tờ 12 Châu Hòa) - Giáp ranh xã Châu Hòa-Châu Bình (Thửa 149 tờ 33 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 459 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 451 tờ 20 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Chùa Linh Châu (Thửa 457 tờ 13 Châu Hòa) - Giáp Đường ĐH.173 Xã Châu Hòa (Thửa 450 tờ 20 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 229 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 314 tờ 6 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 228 tờ 8 Châu Hòa) - Chùa Linh Châu (Thửa 313 tờ 6 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 369 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 227 tờ 41 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 134 tờ 29 Phong Nẫm) - Kênh ranh xã Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) - Châu Hòa (Thửa 226 tờ 41 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 883 | Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 77 tờ 7 Phong Nẫm) - Kênh Ranh xã Phong Nẫm -Phong Mỹ (cũ nay là xã Phong Nẫm) (Thửa 174 tờ 12 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trũng Sình (đường ĐH.DK.28) | Lộ Trũng Sình (giáp ĐT 885) (Thửa 320 tờ 29 Bình Thành) - Đường ấp Bình Đông (Thửa 28 tờ 32 Bình Thành) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |