Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phong Mỹ cũ trước đây (giờ là Phong Nẫm) (đường xã ĐX.03) | ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 4 tờ 2 Lương Quới) - Giáp ĐH.173 (Thửa 240 tờ 34 Phong Nẫm) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phong Mỹ cũ trước đây (giờ là Phong Nẫm) (đường xã ĐX.03) | ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa) - Giáp ĐH.173 (Thửa 408 tờ 34 Phong Nẫm) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 43 tờ 10 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 721 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 668 tờ 12 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 585 tờ 19 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Phú (đường huyện ĐH DK.37) (Đường xã) | Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 208 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 2 tờ 13 Lương Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Phú (đường huyện ĐH DK.37) (Đường xã) | Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 65 tờ 8 Lương Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |