Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 72 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 151 tờ 75 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 163 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 104 tờ 75 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 17 tờ 75 Thị trấn) - Dãy nhà ngang cuối đường (Thửa 43 tờ 75 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) | Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 212 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 3 tờ 71 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá) | Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn (Thửa 147 tờ 72 Thị trấn) - Bến Ghe (Thửa 101 tờ 72 Thị trấn) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 177 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 169 tờ 72 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ) | Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định) (Thửa 160 tờ 72 Thị trấn) - Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá (Thửa 167 tờ 72 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 107 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 80 tờ 78) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trương Vĩnh Trọng | Giáp Nguyễn Thị Định (Thửa 103 tờ 27) - Ranh Thị trấn – Bình Thành (Thửa 52 tờ 79) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | Các vị trí còn lại - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 3 | Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 2 | Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường số 1 | Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 23, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hoàng Lam | ĐT.885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 35 tờ 70 Thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Phan Văn Trị | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Khởi (Trọn đường) | Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 235 tờ 78 Thị trấn | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |