Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp Đường tỉnh 883 xã Phong Nẫm ( Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm) - Giáp ranh Châu Hòa- Châu Bình (Thửa 64 tờ 6 Châu Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp Đường tỉnh 883 xã Phong Nẫm ( Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm) - Giáp ranh Châu Hòa- Châu Bình ( Thửa 176 tờ 33 Châu Hòa) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 24 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | ĐT885 (Thửa 55 tờ 26 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 121 tờ 9 Mỹ Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | ĐT885 (Thửa 56 tờ 26 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 116 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 75 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 60 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 26 tờ 10 Hưng Lễ ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 150 tờ 15 Tân Hào) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 49 tờ 15 Tân Hào) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Quốc lộ 57C | Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 46 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |