STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Đường vào tuyến tránh ( Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình) - Đường vào tuyến tránh ( Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 01 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 24 tờ 28 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) (Thửa 03 tờ 29 Tân Thành Bình) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 605 tờ 12 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Bến phà Hàm Luông (cũ) ( Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 189 tờ 28 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các vị trí còn lại - | 259.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến tránh Phước Mỹ Trung | Ngã 3 Bền (Thửa 777; 681 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung) - Ranh xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 146; 146 tờ 7 thị trấn Phước Mỹ Trung) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐT 882 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N9 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường liên xã (ĐH DK.38 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ) | Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D11 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D8 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N7 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |