Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các vị trí còn lại - | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
23 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến tránh Phước Mỹ Trung | Ngã 3 Bền (Thửa 777; 681 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung) - Ranh xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 146; 146 tờ 7 thị trấn Phước Mỹ Trung) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐT 882 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N9 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường liên xã (ĐH DK.38 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ) | Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D11 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D8 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N7 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các vị trí còn lại - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
37 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tuyến tránh Phước Mỹ Trung | Ngã 3 Bền (Thửa 777; 681 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung) - Ranh xã Hưng Khánh Trung A (Thửa 146; 146 tờ 7 thị trấn Phước Mỹ Trung) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐT 882 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 54 tờ 37 - Thửa 62 tờ 39 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N9 - Các dãy phố Chợ Ba Vát | Thửa 22 tờ 36 - Thửa 88 tờ 36 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường liên xã (ĐH DK.38 Phước Mỹ Trung- Phú Mỹ) | Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung) - Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |