Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Từ ĐT 882 - Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D11 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường D8 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N7 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường N4 Phước Mỹ Trung | Trọn đường - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 469 tờ 8 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 62 tờ 39 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Ngã 3 Bền đến ranh xã Thành An và ranh xã Hưng Khánh Trung A - Đường tỉnh 882 | Thửa 10 tờ 18 thị trấn Phước Mỹ Trung - Thửa 21 tờ 41 thị trấn Phước Mỹ Trung | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung) - Ngã 3 Bền (Thửa 101 tờ 18 Phước Mỹ Trung) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Vòng xoay (Thanh Tân) - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân) (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |