Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 290 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 255 tờ 11 Long Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4102 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Mén (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 136 tờ 10 Tân Hào) - Giáp sông Cù U (Thửa 266 tờ 11 Long Mỹ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4103 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 41 tờ 14 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 11 tờ 13 Phước Long) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4104 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phước Long (đường D2-2) (đường xã) | Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông (Thửa 40 tờ 13 Phước Long) - Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong (Thửa 8 tờ 13 Phước Long) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4105 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4106 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4107 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 40 tờ 12 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 199 tờ 3 Tân Hào) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4108 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 5 tờ 3 Tân Hào) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4109 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4110 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 (Thửa 84 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4111 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4112 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4113 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4114 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 259 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4115 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 19/5 (Đường vào Ủy ban nhân dân xã Châu Bình) (Đường xã ĐX.01) | Giáp đường 173 (Thửa 181 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 44 tờ 9 Châu Bình) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4116 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 19/5 (Đường vào Ủy ban nhân dân xã Châu Bình) (Đường xã ĐX.01) | Giáp đường 173 (Thửa 24 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 46 tờ 9 Châu Bình) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4117 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trường Gà (đường ấp ĐA.01) | Giáp ĐT885 (Thửa 166 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 425 tờ 6 Lương Quới) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4118 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trường Gà (đường ấp ĐA.01) | Giáp ĐT885 (Thửa 164 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 284 tờ 6 Lương Quới) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4119 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Khuê (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4120 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Khuê (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |