Trang chủ page 227
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4521 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4522 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4523 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành | Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4524 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành | Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4525 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4526 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4527 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4528 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4529 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp Đường tỉnh 883 xã Phong Nẫm ( Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm) - Giáp ranh Châu Hòa- Châu Bình (Thửa 64 tờ 6 Châu Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4530 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp Đường tỉnh 883 xã Phong Nẫm ( Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm) - Giáp ranh Châu Hòa- Châu Bình ( Thửa 176 tờ 33 Châu Hòa) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4531 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4532 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4533 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4534 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 24 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4535 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | ĐT885 (Thửa 55 tờ 26 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 121 tờ 9 Mỹ Thạnh) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4536 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | ĐT885 (Thửa 56 tờ 26 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 116 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4537 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4538 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4539 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 75 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4540 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường huyện 11 | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 60 tờ 26 Hưng Lễ) - Giáp cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 26 tờ 10 Hưng Lễ ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |