Trang chủ page 232
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4621 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 74 tờ 17 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 111 tờ 3 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4622 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường xã ĐX.01) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp ranh xã Tân Hào (Thửa 310 tờ 16 Long Mỹ) - Cuối đường (Thửa 170 tờ 3 Long Mỹ) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4623 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 40 tờ 12 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 199 tờ 3 Tân Hào) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4624 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn (đường huyện ĐH.DK.33) (đường xã) - Đường vào UBND xã Tân Hào | Giáp đường huyện 11 (Thửa 33 tờ 9 Tân Hào) - Giáp ranh xã Long Mỹ (Thửa 5 tờ 3 Tân Hào) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4625 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 ( Thửa 110 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 24 tờ 3 Châu Bình) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4626 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trại Cưa (đường ấp ĐA.02) | Giáp đường 19/5 (Thửa 84 tờ 3 Châu Bình) - Giáp xã Châu Hòa (Thửa 19 tờ 3 Châu Bình) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4627 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 89 tờ 7 Châu Bình) - (Thửa 151 tờ 39 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4628 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình (đường xã ĐX.02) | Trọn đường (Thửa 53 tờ 9 Châu Bình) - (Thửa 37 tờ 44 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4629 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 56 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 4 tờ 1 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4630 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình (đường huyện ĐH.DK.35) (đường xã) | Trọn đường (Thửa 259 tờ 21 Châu Bình) - (Thửa 1 tờ 2 Châu Bình) | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4631 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 19/5 (Đường vào Ủy ban nhân dân xã Châu Bình) (Đường xã ĐX.01) | Giáp đường 173 (Thửa 181 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 44 tờ 9 Châu Bình) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4632 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 19/5 (Đường vào Ủy ban nhân dân xã Châu Bình) (Đường xã ĐX.01) | Giáp đường 173 (Thửa 24 tờ 18 Châu Bình) - Ngã ba chợ Châu Bình (Thửa 46 tờ 9 Châu Bình) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4633 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trường Gà (đường ấp ĐA.01) | Giáp ĐT885 (Thửa 166 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 425 tờ 6 Lương Quới) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4634 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Lộ Trường Gà (đường ấp ĐA.01) | Giáp ĐT885 (Thửa 164 tờ 6 Lương Quới) - Chùa Hưng Quới Tự (Thửa 284 tờ 6 Lương Quới) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4635 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Khuê (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4636 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Khuê (đường xã ĐX.02) | Giáp đường huyện 11 (Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh) - Giáp Đường tỉnh 887 (Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4637 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hồ Sen (đường ấp ĐA.01) | Giáp đường K20 (Thửa 14 tờ 2 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Kênh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4638 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hồ Sen (đường ấp ĐA.01) | Giáp đường K20 (Kênh) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 38 tờ 36 Bình Thành) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4639 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Hòa giữa (đường xã ĐX.02) | Giáp ĐT885 (Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4640 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lương Hòa giữa (đường xã ĐX.02) | Giáp ĐT885 (Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa) - Cầu Ba Dông (Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |