Trang chủ page 234
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4661 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4662 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4663 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4664 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4665 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4666 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4667 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 236 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 6 Hưng Nhượng) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4668 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 4 tờ 6 Hưng Nhượng) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4669 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4670 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4671 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (kênh) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4672 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4673 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4674 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4675 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phong Mỹ cũ trước đây (giờ là Phong Nẫm) (đường xã ĐX.03) | ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 4 tờ 2 Lương Quới) - Giáp ĐH.173 (Thửa 240 tờ 34 Phong Nẫm) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4676 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phong Mỹ cũ trước đây (giờ là Phong Nẫm) (đường xã ĐX.03) | ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa) - Giáp ĐH.173 (Thửa 408 tờ 34 Phong Nẫm) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4677 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4678 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 43 tờ 10 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4679 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 721 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4680 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 668 tờ 12 Sơn Phú) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |