Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Nhị | Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trưng Trắc | Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Bích | Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Tặng | Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Lợi | Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Chu Văn An | Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Mạc Đỉnh Chi | Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ)) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Huỳnh Văn Anh | Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ)) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) | Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT)) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |