Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Từ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
402 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
403 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 23 | 1.222.000 | 793.000 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
404 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 23 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
405 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
406 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 23 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
407 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.384.500 | 897.000 | 695.500 | 552.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
408 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.579.500 | 1.027.000 | 793.000 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
409 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 58 - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 181, tờ bản đồ 14) - ĐT.741 (thửa đất số 132, tờ bản đồ 14) | 1.579.500 | 1.027.000 | 793.000 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
410 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Suối Tre (cũ ĐH.424) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II | 1.605.500 | 1.046.500 | 884.000 | 643.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
411 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc | 1.677.000 | 1.092.000 | 838.500 | 669.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
412 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Tân Thành 43 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 23) - Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên | 1.579.500 | 1.027.000 | 793.000 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
413 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | - | 1.384.500 | 897.000 | 695.500 | 552.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
414 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 - Ranh thị trấn Tân Thành - Ranh xã Tân Định | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
415 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Các trục đường còn lại - | 10.725.000 | 6.974.500 | 5.362.500 | 4.290.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
416 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu TĐC và TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường trục chính Đông - Tây - | 12.025.000 | 7.819.500 | 6.012.500 | 4.810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
417 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ngã 3 Cổng Xanh - Ranh Tân Bình - Bình Mỹ | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.566.500 | 1.137.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
418 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1, (Tân Thành) - Giao ĐT.746 và Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
419 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh xã Tân Lập - Ranh thị trấn Tân Thành - Cuối thửa đất số 4 và 428, tờ bản đồ 1 (Tân Thành) | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.339.000 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
420 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 1 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Vĩnh Tân - ĐT.747A | 2.678.000 | 1.742.000 | 1.475.500 | 1.072.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |